MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG:
Dùng làm dây dẫn điện cho các thiết bị chiếu sáng và các thiết bị điện thông dụng trong gia đình.
THÔNG SỐ CÁC SẢN PHẨM:
Mã sản phẩm | Tiết diện |
Số sợi/ Đường kính sợi |
Đường kính ruột dẫn |
Chiều dày cách điện |
Đường kính tổng gần đúng |
Điện trở DC ở 20°C |
Khối lượng gần đúng |
Cấp điện áp |
mm² | No/mm | mm | mm | mm | Ω/km | Kg/km | V | |
VCm 1x0.75 | 0.75 | 24/Ø0.2±0.003 | 1.13 | 0.6 | 2.4 | 26.0 | 13.2 | 300/500 |
VCm 1x1.0 | 1.0 | 32/Ø0.2±0.003 | 1.31 | 0.6 | 2.8 | 19.5 | 18.0 | 300/500 |
VCm 1x1.5 | 1.5 | 30/Ø0.25±0.005 | 1.58 | 0.7 | 3.1 | 13.3 | 21 | 450/750 |
VCm 1x2.5 | 2.5 | 50/Ø0.25±0.005 | 2.04 | 0.8 | 3.6 | 7.98 | 31 | 450/750 |
VCm 1x4.0 | 4.0 | 56/Ø0.3±0.005 | 2.6 | 0.8 | 4.1 | 4.95 | 47 | 450/750 |
VCm 1x6.0 | 6.0 | 84/Ø0.3±0.005 | 3.2 | 0.8 | 4.7 | 3.30 | 77 | 450/750 |
VCm 1x10.0 | 10.0 | 77/Ø0.4±0.005 | 4.6 | 1.52 | 7.8 | 1.91 | 137 | 450/750 |